Breaking: Tin nóng: Lạm phát PCE cơ bản của Mỹ giảm xuống 2,8% sau khi số liệu tháng 1 được điều chỉnh tăng
Cục Phân tích Kinh tế Mỹ báo cáo hôm thứ Sáu rằng lạm phát ở Mỹ, được đo bằng sự thay đổi trong Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE), đã tăng cao hơn lên 2,5% so với cùng kỳ năm ngoái vào tháng 2. Con số này theo sau mức tăng 2,4% được ghi nhận vào tháng 1 và phù hợp với kỳ vọng của thị trường. Trên cơ sở hàng tháng, Chỉ số giá PCE tăng 0,3% thấp hơn một chút so với mức 0,4% dự kiến.
Chỉ số giá PCE cơ bản, không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng dễ biến động, tăng 2,8% so với cùng kỳ năm ngoái, phù hợp với ước tính của các nhà phân tích, trong khi con số hàng tháng là 0,3% như dự đoán. Chỉ số giá PCE cơ bản tháng 1 đã được điều chỉnh tăng lên 2,9% hàng năm và 0,5% hàng tháng.
Phản ứng của thị trường đối với dữ liệu lạm phát PCE
Kỳ nghỉ lễ Phục sinh rộng rãi đã hạn chế phản ứng của thị trường đối với số liệu lạm phát của Mỹ. Tuy nhiên, đồng đô la Mỹ vẫn chịu áp lực bán nhẹ sau tin tức này. Các loại tiền tệ liên kết với hàng hóa đang tận dụng tối đa lợi thế của nó, trong khi các loại tiền tệ ở châu Âu cũng có thêm một số cơ sở.
(Bài viết này đã được đính chính vào ngày 29 tháng 3 lúc 12:35 GMT để nói rằng Chỉ số giá PCE hàng năm đã tăng cao hơn lên 2,5% trong tháng 2 chứ không phải 25%.)
Giá đô la Mỹ trong tháng này
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê trong tháng này. Đồng đô la Mỹ yếu nhất so với đồng đô la Úc.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.04% | -0.08% | -0.23% | -0.54% | 0.76% | 1.62% | 1.86% | |
EUR | -0.05% | -0.13% | -0.30% | -0.59% | 0.73% | 1.57% | 1.82% | |
GBP | 0.08% | 0.12% | -0.17% | -0.46% | 0.85% | 1.70% | 1.94% | |
CAD | 0.24% | 0.30% | 0.18% | -0.23% | 0.97% | 1.88% | 2.11% | |
AUD | 0.54% | 0.58% | 0.45% | 0.28% | 1.30% | 2.14% | 2.38% | |
JPY | -0.74% | -0.74% | -0.82% | -1.02% | -1.14% | 0.89% | 1.14% | |
NZD | -1.62% | -1.61% | -1.71% | -1.89% | -2.04% | -0.90% | 0.24% | |
CHF | -1.87% | -1.86% | -1.96% | -2.14% | -2.37% | -1.16% | -0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).