Breaking: Tin nóng: Lạm phát PCE cơ bản của Mỹ không thay đổi ở mức 2,8% so với dự kiến là 2,6%
Cục phân tích kinh tế Mỹ báo cáo hôm thứ Sáu rằng lạm phát ở Mỹ, được đo bằng sự thay đổi trong Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE), đã tăng lên 2,7% hàng năm trong tháng 3 từ mức 2,5% trong tháng 2. Con số này cao hơn kỳ vọng của thị trường là 2,6%.
Chỉ số giá PCE cơ bản, không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng dễ biến động, giữ ổn định ở mức 2,8% hàng năm, vượt qua ước tính của các nhà phân tích là 2,6%. Trên cơ sở hàng tháng, Chỉ số giá PCE và Chỉ số giá PCE cơ bản đều tăng 0,3%.
Các chi tiết khác của báo cáo cho thấy Thu nhập cá nhân tăng 0,5% hàng tháng trong tháng 3, trong khi Chi tiêu cá nhân tăng 0,8%.
Phản ứng của thị trường trước dữ liệu lạm phát PCE của Mỹ
Kết quả này dường như không có tác động đáng kể đến việc định giá đô la Mỹ. Tại thời điểm viết bài, Chỉ số đô la Mỹ đã tăng 0,12% trong ngày ở mức 105,70.
Giá đô la Mỹ tuần này
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết trong tuần này. Đô la Mỹ yếu nhất so với đô la Úc.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.70% | -1.09% | -0.69% | -1.83% | 1.33% | -1.04% | 0.09% | |
EUR | 0.68% | -0.41% | -0.01% | -1.13% | 2.00% | -0.35% | 0.76% | |
GBP | 1.06% | 0.37% | 0.37% | -0.75% | 2.37% | 0.02% | 1.14% | |
CAD | 0.68% | -0.02% | -0.38% | -1.14% | 1.99% | -0.36% | 0.76% | |
AUD | 1.79% | 1.11% | 0.74% | 1.13% | 3.09% | 0.77% | 1.88% | |
JPY | -1.34% | -2.04% | -2.45% | -2.03% | -3.18% | -2.40% | -1.26% | |
NZD | 1.02% | 0.34% | -0.05% | 0.35% | -0.80% | 2.32% | 1.10% | |
CHF | -0.07% | -0.76% | -1.14% | -0.75% | -1.91% | 1.25% | -1.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).