CFD là công cụ phức tạp và có nguy cơ gây thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. Bạn nên cân nhắc kỹ liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và đủ khả năng chấp nhận rủi ro mất tiền cao hay không.
    Sứ mệnh của Mitrade Insights là cung cấp thông tin kịp thời, có giá trị và đa dạng cho nhà đầu tư, giúp họ nắm bắt thị trường một cách nhanh chóng và chính xác.
    2021
    Sàn giao dịch cung cấp phân tích & tin tức tốt nhất
    FxDailyInfo
    2022
    Tài nguyên đào tạo ngoại hối tốt nhất toàn cầu
    International Business Magazine

    Lý thuyết Dow là gì? Giao dịch dựa theo Lý thuyết Dow như thế nào?

    9 Phút
    Cập nhật 26/03/2024 06:02
    Nhóm Mitrade


    Lý thuyết Dow không chỉ đơn giản là một kỹ thuật phân tích, mà còn là một triết lý, một cách tiếp cận thị trường toàn diện trong hoạch định chiến lược đầu tư. Với chú trọng vào các yếu tố cơ bản như xu hướng, biến động và khối lượng giao dịch, Lý thuyết Dow đã trở thành một trong những cơ sở thiết yếu của phân tích kỹ thuật và đầu tư dài hạn.

    Qua bài viết sau đây, chúng ta sẽ đào sâu nghiên cứu Lý thuyết Dow, xác định các nguyên tắc cơ bản, cùng ưu và nhược điểm của nó trong quá trình đầu tư. Người đọc cũng sẽ biết được cách áp dụng lý thuyết trong quá trình phân tích nhằm có bức tranh chuẩn xác nhất về thị trường và biến động giá cổ phiếu.


    1. Lý thuyết Dow là gì?


    ☀️ Giới thiệu chung về Lý thuyết Dow

    Lý thuyết Dow (Dow Theory) là một phương pháp phân tích kỹ thuật trong đầu tư. Nó được sáng tạo ra bởi Charles Dow, một trong những người thành lập ra công ty xuất bản Dow Jones and Company tại Mỹ. Lý thuyết Dow được phát triển để mô tả và lý giải sự lên xuống của thị trường chứng khoán. Nó cung cấp khuôn khổ để giúp nhà đầu tư hiểu hành vi thị trường và có những quyết định đầu tư sáng suốt.

    Lý thuyết Dow được xuất bản qua nhiều bài viết của Charles Dow trên tờ Wall Street Journal trong thời gian từ 1900 tới năm 1902. Dow là một nhà báo và nhà phân tích tài chính, người sáng lập tờ Wall Street Journal. Các bài viết đề cập tới lập luận của ông về hành vi thị trường và nguyên tắc phân tích kỹ thuật. Sau khi Dow qua đời vào năm 1902, người kế nhiệm ông, William P. Hamilton, đã nối tiếp công việc hoàn thiện lý thuyết này. Hamilton đã xuất bản “The Stock Market Barometer”, một cuốn sách mở rộng lý thuyết của Dow vào năm 1922 và nhấn mạnh rằng lý thuyết Dow như là nguyên tắc cơ bản trong phân tích kỹ thuật.

    ☀️ Lý thuyết Dow hoạt động như thế nào?

    Ý nghĩa của Lý thuyết Dow dựa trên ý tưởng rằng, thị trường vận động theo 3 xu hướng bao gồm xu hướng chính, xu hướng thứ cấp và xu hướng phụ. Xu hướng chính là hướng di chuyển chung của thị trường, thường kéo dài trong vài năm. Xu hướng thứ cấp là sự điều chỉnh của xu hướng chính, có thể diễn ra trong vài tháng. Xu hướng phụ là sự biến động ngắn hạn, thường diễn ra chỉ trong ít ngày.

    Lý thuyết này cũng đề cập tới mức độ quan trọng của khối lượng trong việc xác nhận biến động giá. Nếu giá đang tăng với khối lượng lớn thì đó được coi là dấu hiệu rõ ràng của việc tăng giá mạnh. Mặt khác, nếu giá giảm với khối lượng lớn thì đó được coi là dấu hiệu giảm giá thuyết phục. Lý thuyết Dow cũng nhắc đến tính thiết yếu của sự xác nhận xu hướng. Ví dụ, nếu các chỉ số chứng khoán đang đều di chuyển theo cùng một hướng, nó được coi là một sự xác nhận cho xu hướng chính đang diễn ra.


    2. Sáu nguyên tắc cơ bản của Lý thuyết Dow


    ֎ Tất cả tin tức đều phản ánh vào thị trường chứng khoán

    Lý thuyết Dow cho rằng, mọi dữ liệu thị trường đều đã phản ánh vào đường giá. Tình hình kinh doanh của công ty hoặc sự thay đổi trong một ngành kinh tế đã tạo ra sự biến động đối với giá cổ phiếu. Một người có thể phân tích dữ kiện lịch sử nhằm tìm ra xu hướng thị trường ở tương lai. Nhưng cuối cùng, thị trường sẽ luôn là tấm gương phản chiếu mọi thông tin sẵn có.

    ֎ Có 3 loại xu hướng thị trường chính

    Lý thuyết Dow cho rằng, thị trường được tạo thành từ ba xu hướng bao gồm: xu hướng chính, xu hướng thứ cấp và xu hướng phụ. Xu hướng chính là quan trọng nhất, thường diễn ra nhiều tháng hoặc vài năm, cho thấy xu hướng chung của thị trường đang tăng hoặc giảm.

    Xu hướng thứ cấp là sự điều chỉnh xảy ra trong xu hướng chính, kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Ví dụ như trong xu hướng tăng mạnh trong dài hạn sẽ luôn có những cú điều chỉnh do có nhiều người muốn chốt lời.

    Cuối cùng, xu hướng phụ là xu hướng tồn tại ngắn nhất, chỉ diễn ra trong vài giờ, một ngày hoặc tối đa mười ngày. Nó thường chỉ là biến động nhỏ và ít ảnh hưởng mạnh được tới thị trường.

     

    3 xu hướng chính trong Lý thuyết Dow

    3 xu hướng chính trong Lý thuyết Dow (Nguồn: Vietcap)


    ֎ Xu hướng chính có 3 giai đoạn

    Lý thuyết Dow cho rằng xu hướng chính, dù là tăng hay giảm, đều có ba giai đoạn được xác định rõ ràng. 

    Trong một xu hướng tăng, ba giai đoạn là:

    ֎ Tích lũy: Thị trường lúc này khá nhàm chán và chỉ có những biến động nhỏ ở khối lượng thấp. Đây là thời kỳ được các nhà đầu tư lớn mua vào nhằm chuẩn bị cho một đợt tăng giá sắp tới.

    ֎ Bùng nổ: Đây là quãng thời gian cổ phiếu vừa bước vào sóng tăng và một lượng lớn nhà đầu tư sẽ tham gia thị trường.


    ֎ Đầu cơ: Giai đoạn này thị trường đã chạy được một đoạn dài và nhà đầu tư có lời bắt đầu muốn bán dần cổ phiếu, khiến xu hướng tăng yếu dần để chuẩn bị đảo chiều.


    Trong một xu hướng giảm, ba giai đoạn là:

    ֎ Phân phối: Đây là khoảng thời gian nhiều tổ chức lớn ra sức bán lại hàng cho số đông. Trái lại, nhiều người mới tham gia thị trường muốn mua lại cổ phiếu thì tin rằng, giá sẽ tiếp tục tăng.

    ֎ Bán cắt lỗ: Đây là lúc nhiều người nhận ra rằng, họ đã mua sai điểm và chọn cách cắt lỗ để bảo vệ tài khoản.


    ֎ Hoảng loạn: Lúc này tài khoản đã bị âm quá nhiều và những người nắm giữ cổ phiếu muốn thoát khỏi thị trường thật nhanh để thu về tiền mặt mà không quan tâm về giá.


    ֎ Các chỉ báo phải xác nhận lẫn nhau

    Ban đầu, khi Mỹ trong giai đoạn đang phát triển công nghiệp, Dow đã xây dựng hai chỉ số trung bình bao gồm là chỉ số công nghiệp Dow Jones (DJIA) và chỉ số vận tải Dow Jones (DJTA). Một chỉ số sẽ mô tả tình trạng sản xuất và chỉ số còn lại đề cập tới hoạt động vận chuyển của các sản phẩm này trong nền kinh tế. Nếu DJIA giảm thì DJTA cũng phải giảm theo và ngược lại, đây chính là minh chứng rõ ràng về sự xác nhận xu hướng. 

    Ngày nay, mối quan hệ này có thể đã lỗi thời nhưng ý tưởng về việc các ngành kinh tế luôn có ảnh hưởng tương tác và xác nhận xu hướng lẫn nhau vẫn có thể được áp dụng.

     

    Ví dụ về sự tương quan đồng thuận giữa 2 chỉ số DJIA và DJTA

    Ví dụ về sự tương quan đồng thuận giữa 2 chỉ số DJIA và DJTA (Nguồn: Tradingview)



    ֎ Khối lượng xác nhận xu hướng

    Lý thuyết Dow sử dụng khối lượng giao dịch như một yếu tố quan trọng vì nó là minh chứng của sức mạnh thị trường. Nó chứng minh có sự tham gia đáng kể của phe mua và phe bán, khiến xu hướng chính nhiều khả năng sẽ tiếp tục khi khối lượng giao dịch được đẩy cao.

    Ví dụ: Một cổ phiếu đã được giao dịch khá ổn định trong vài tháng. Đột nhiên, có sự gia tăng nhu cầu mua và cổ phiếu bắt đầu có xu hướng tăng giá. Nó cho thấy rằng có sự ủng hộ mạnh mẽ của phe mua và xu hướng này sẽ kéo dài nếu hoạt động mua tăng lên cùng với khối lượng giao dịch lớn. Ngược lại, nếu thị trường tăng với khối lượng yếu thì giá có thể đảo ngược bất cứ lúc nào khi lực mua giảm dần.

     

    Ví dụ khi khối lượng tăng mạnh kết hợp với giá tăng mạnh là minh chứng rõ rệt của xu hướng tăng

    Ví dụ khi khối lượng tăng mạnh kết hợp với giá tăng mạnh là minh chứng rõ rệt của xu hướng tăng (Nguồn: Tradingview)


    ֎ Xu hướng duy trì cho tới khi xuất hiện dấu hiệu đảo chiều


    Lý thuyết Dow cho rằng, xu hướng sẽ được tiếp tục cho tới khi có tín hiệu đảo chiều rõ ràng. Xu hướng là việc giá cổ phiếu di chuyển theo một hướng ổn định trong một giai đoạn kéo dài. Theo lý thuyết, miễn là xu hướng này tiếp tục mà không có tín hiệu đảo chiều thì nó vẫn được coi là nguyên vẹn và có thể tiếp tục tồn tại. Tín hiệu đảo chiều là điều cho thấy xu hướng đã thiết lập trước đó sắp kết thúc và đảo chiều. Đây có thể là sự biến động mạnh của giá cổ phiếu, cùng với đó là khối lượng giao dịch tăng cao.


    3. Ưu điểm của Lý thuyết Dow


    ⭐️ Tầm nhìn dài hạn

    Lý thuyết Dow dựa trên xu hướng thị trường dài hạn. Nó có thể mang tới cho những người tham gia thị trường một bức tranh toàn cảnh vào rõ ràng. Nó cũng có thể hỗ trợ nhiều nhà đầu tư giữ vững tâm lý và không bị phản ứng thái quá trước sự dao động ngắn hạn mà chỉ tập trung vào khả năng tăng trưởng dài hạn. 


    ⭐️ Dễ hiểu

    Lý thuyết Dow dựa trên các nguyên tắc đơn giản, qua đó cung cấp những hướng dẫn rõ ràng về cách xác định xu hướng thị trường và có thể là một công cụ tuyệt vời cho các nhà đầu tư muốn có kiến thức sâu sắc về hành vi thị trường.


    ⭐️ Đi theo xu hướng thị trường


    Lý thuyết Dow được phát triển từ ý tưởng rằng thị trường luôn đúng. Điều này giúp những người tham gia theo kịp xu hướng hiện tại. Bằng cách xác định xu hướng, nhà đầu tư có thể có những lựa chọn tốt hơn về thời điểm mua và bán chứng khoán.


    4. Nhược điểm của Lý thuyết Dow


    ۞ Tính chủ quan

    Lý thuyết Dow chủ yếu dựa vào việc giải thích các mô hình biểu đồ và biến động giá, điều này được cho là khá chủ quan. Các nhà phân tích khác nhau có thể giải thích cùng một thông tin với những lý luận đa dạng, dẫn tới các kết quả khác biệt với nhau.

    ۞ Bỏ qua nhiều yếu tố quan trọng

    Lý thuyết Dow xoay quanh các mô hình giá và khối lượng giao dịch mà không kết hợp phân tích định lượng hoặc các yếu tố cơ bản. Các nhà phê bình cho rằng nó bỏ qua nhiều phương diện thiết yếu như thu nhập của doanh nghiệp, các chỉ số tài chính và dữ liệu kinh tế có thể tác động tới giá cổ phiếu.

    ۞ Phạm vi giới hạn

    Lý thuyết Dow được sáng tạo ra vào đầu thế kỷ 20 khi thị trường tài chính khác biệt đáng kể so với ngày nay. Các nguyên tắc của lý thuyết này được thiết kế chủ yếu để phân tích cổ phiếu công nghiệp và vận tải và có thể không áp dụng được cho các thị trường tài chính hiện đại, phức tạp và toàn cầu hóa.


    ۞ Chỉ số có độ trễ

    Các nhà phê bình cho rằng Lý thuyết Dow là một chỉ báo có độ trễ vì nó dựa vào biến động giá trong lịch sử để xác định xu hướng. Vào thời điểm một xu hướng được xác nhận, phần lớn biến động giá đã xảy ra, làm giảm hiệu quả đối với các nhà giao dịch đang tìm kiếm điểm vào hoặc thoát lệnh kịp thời.


    ۞ Thiếu điểm vào giao dịch cụ thể

    Lý thuyết Dow cung cấp các nguyên tắc chung nhưng không đưa ra các hướng dẫn cụ thể để vào, thoát hoặc xác định quy mô vị thế. Các nhà giao dịch có thể gặp khó khăn khi chuyển lý thuyết thành các chiến lược giao dịch có thể thực hiện được nếu không có hướng dẫn bổ sung. Nó có thể tạo ra các tín hiệu sai hoặc bỏ lỡ các biến động ngắn hạn, khiến các nhà giao dịch gặp khó khăn trong việc xác định thời điểm vào và thoát lệnh một cách hiệu quả.


    5. Chiến lược giao dịch dựa theo Lý thuyết Dow


    Mặc dù có nhiều nhược điểm, tuy nhiên, Lý thuyết Dow vẫn là một phương pháp tốt để tiếp cận thị trường nếu biết tận dụng nó một cách hợp lý. Dưới đây là một số bước chính mà nhà đầu tư có thể áp dụng Lý thuyết Dow vào giao dịch:

    Bước 1: Tìm ra xu hướng chính

    Bước đầu tiên trong chiến lược giao dịch theo Lý thuyết Dow là xác định xu hướng chính của thị trường. Nhà phân tích có thể mở biểu đồ ở khung thời gian lớn và nhìn các biến động trong nhiều tháng hoặc năm để có cái nhìn tổng quan nhất. Nếu thị trường liên tục lập đỉnh mới, nó được cho là đang trong xu hướng tăng, trong khi nếu nó liên tục có đáy mới thì nó đang trong xu hướng giảm.

    Bước 2: Xác nhận xu hướng

    Khi đã tìm ra xu hướng chính, bước kế tiếp là tìm thêm dấu hiệu để xác nhận nó. Nhà phân tích có thể dựa vào nhiều các chỉ số khác, ví dụ như khối lượng giao dịch, đường trung bình động, mức Fibonanci để xác nhận xu hướng. Nhìn chung, nếu khối lượng giao dịch tăng lên khi thị trường di chuyển theo xu hướng chính, đó được coi là sự xác nhận rõ ràng rằng thị trường sẽ duy trì xu hướng đó.

    Bước 3: Xác định xu hướng thứ cấp và xu hướng phụ

    Xu hướng thứ cấp nằm trong một xu hướng chính có thể tạo cơ hội cho những người muốn bước vào hoặc thoát ra thị trường. Xu hướng thứ cấp thường là những biến động ngắn hạn trong xu hướng chính, kéo dài vài tuần đến vài tháng. Đây có thể là điểm vào tốt nếu như nhà đầu tư chưa kịp mua ở những vùng giá thấp từ khi bắt đầu con sóng hoặc điểm bán nếu không may cầm cổ phiếu ở một xu hướng giảm.

    Bước 4: Tìm kiếm sự đảo ngược xu hướng

    Một trong sáu nguyên lý chủ chốt của Lý thuyết Dow là xu hướng sẽ tiếp tục tới thời điểm có minh chứng về sự đảo chiều. Nhà giao dịch có thể áp dụng khái niệm này để phát hiện ra những dấu hiệu suy yếu của xu hướng và từ đó nhìn ra được điểm đảo chiều tiềm năng. Các dấu hiệu thường thấy có thể kể đến là khối lượng tăng mạnh, hoặc việc vượt qua các mức kháng cự hoặc hỗ trợ cứng.

    Bước 5: Áp dụng kỹ năng phân tích kỹ thuật


    Phân tích kỹ thuật là một phần thiết yếu của chiến lược giao dịch theo Lý thuyết Dow. Các nhà giao dịch sẽ dùng tới biểu đồ và chỉ báo kỹ thuật để xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng, đường xu hướng và các mô hình khác có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng thị trường.

    Bước 6: Áp dụng quản lý rủi ro


    Giống như bất kỳ chiến lược giao dịch nào, quản lý rủi ro là rất quan trọng khi sử dụng Lý thuyết Dow. Các nhà giao dịch nên đặt lệnh dừng lỗ để hạn chế thua lỗ trong trường hợp thị trường đi ngược lại suy đoán của họ, đồng thời quản lý quy mô vị thế và áp dụng nhiều chiến thuật quản lý rủi ro khác để điều hòa mức độ tiếp xúc với thị trường.


    6. Kết luận


    Mặc dù đã được sáng tạo và phát triển trong hơn một thế kỷ qua, tính cơ bản và sâu sắc của Lý thuyết Dow đã giúp nó vượt qua thời gian và vẫn giữ được tính hiệu quả trong việc dự báo xu hướng thị trường. Nó không phải là phương pháp hoàn hảo và không bao giờ thiếu những ý kiến đối lập, nhất là ở thời điểm bối cảnh tài chính thế giới đang thay đổi từng ngày. Mặc dù vậy, lý thuyết này vẫn luôn được coi là một công cụ thiết yếu nhất trong hành trang đầu tư tài chính tương lai.

    7. Câu hỏi thường gặp


    Lý thuyết Dow có thể hữu ích với thị trường tiền điện tử hay không?

    Lý thuyết Dow, mặc dù đã được phát triển trong thế kỷ 19 cho thị trường chứng khoán truyền thống, nhưng vẫn có thể là cơ sở để phân tích thị trường tiền điện tử. Những lý thuyết cơ bản về xu hướng vẫn có thể mang tới những thông tin hữu ích cho quá trình phân tích thị trường tiền điện tử. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng tiền điện tử có tính biến động cao và khó lường trước. Do đó, việc áp dụng lý thuyết Dow cho tiền điện tử cần thêm những công cụ hiện đại và cập nhật hơn để tăng mức độ chuẩn xác.


    Lý thuyết Dow đóng góp như thế nào cho phân tích kỹ thuật?

    Lý thuyết Dow là cơ sở vững chắc của phân tích kỹ thuật, cung cấp một khuôn khổ để hiểu xu hướng thị trường và tìm ra những điểm đảo chiều tiềm năng. Nó nhấn mạnh vào tầm quan trọng của sự xác nhận xu hướng bằng nhiều dữ liệu khác nhau như khối lượng, chỉ báo kỹ thuật, cùng với đó là những tín hiệu chắc chắn về sự đảo chiều.


    Lý thuyết Dow có thể được sử dụng kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác không?

    Có, Lý thuyết Dow có thể được tích hợp hiệu quả với nhiều công cụ phân tích kỹ thuật khác. Việc kết hợp Lý thuyết Dow với các công cụ như Fibonacci thoái lui, đường trung bình động hoặc chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) có thể nâng cao sự chuẩn xác của các nhận định về xu hướng và điểm đảo chiều tiềm năng.


    Lý thuyết Dow tác động tới hoạt động đầu tư như thế nào?

    Lý thuyết Dow là một chiến lược giao dịch sử dụng phân tích kỹ thuật nhằm tìm ra xu hướng. Nó cho rằng xu hướng được nhìn thấy qua biến động giá và có thể sử dụng chúng để có được các khoản đầu tư sinh lời. Nhà đầu tư có thể đưa ra lựa chọn chuẩn xác về điểm vào và thoát khỏi thị trường bằng cách nghiên cứu các xu hướng và sự biến động này.


    ! Cảnh báo rủi ro: Xin lưu ý rằng bất cứ hình thức đầu tư nào đều liên quan đến rủi ro, bao gồm rủi ro mất một phần hoặctoàn bộ vốn đầu tư. Bạn có thể nhấp vào Tuyên bố công bố rủi ro của Mitrade để tìm hiểu rõ hơn về rủi ro trong giao dịch.


    Trước khi đưa ra quyết định giao dịch, bạn cần trang bị đầy đủ kiến thức cơ bản, nắm đầy đủ thông tin về xu hướng thị trường, biết rõ về rủi ro và chi phí tiềm ẩn, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.


    Ngoài ra, nội dung của bài viết này chỉ là ý kiến cá nhân của tác giả, không nhất thiết có ý nghĩa tư vấn đầu tư. Nội dung của bài viết này chỉ mang tính tham khảo và độc giả không nên sử dụng bài viết này như bất kỳ cơ sở đầu tư nào. 


    Nhà đầu tư không nên sử dụng thông tin này để thay thế phán quyết độc lập hoặc chỉ đưa ra quyết định dựa trên thông tin này. Nó không cấu thành bất kỳ hoạt động giao dịch nào và cũng không đảm bảo bất kỳ lợi nhuận nào trong giao dịch. 


    Nếu bạn có thắc mắc gì về số liệu, thông tin, phần nội dung liên quan đến Mitrade trong bài, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email: insights@mitrade.com. Nhóm Mitrade sẽ kiểm duyệt lại nội dung một cách kỹ lưỡng để tiếp tục nâng cao chất lượng của bài viết.


    Ad