Rupee Ấn Độ (INR) phục hồi một số điểm đã mất vào thứ Hai trong bối cảnh đồng đô la Mỹ (USD) mềm hơn và giá dầu thô giảm. Ngày càng có nhiều suy đoán rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể trì hoãn việc cắt giảm lãi suất đến tháng 9 do lạm phát cao hơn dự kiến và vẫn cao hơn mục tiêu 2% của Fed. Mặt khác, các nhà phân tích của Morgan Stanley kỳ vọng Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) khó có thể hạ lãi suất trong năm tài chính sắp tới do tốc độ tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Ấn Độ. Quan điểm cao hơn trong thời gian dài hơn của RBI có thể hỗ trợ INR và hạn chế mức tăng giá của USD/INR. Tuy nhiên, lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ tăng và giá dầu phục hồi có thể kéo đồng nội tệ xuống thấp hơn.
Sắp tới, các nhà đầu tư sẽ chờ công bố dữ liệu Thay đổi số người có việc làm ADP của Mỹ, Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất của ISM và quyết định lãi suất của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) vào thứ Tư. Vào thứ Sáu, sự chú ý sẽ chuyển sang dữ liệu việc làm tháng 4, bao gồm Bảng lương phi nông nghiệp, Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp và Thu nhập trung bình mỗi giờ. Trên lịch kinh tế của Ấn Độ, PMI ngành sản xuất HSBC của Ấn Độ cho tháng 4 sẽ được công bố vào thứ Năm.
Deloitte Ấn Độ ước tính tăng trưởng GDP của Ấn Độ ở mức 6,6% trong năm tài chính hiện tại, được hỗ trợ bởi chi tiêu tiêu dùng, xuất khẩu phục hồi và dòng vốn.
Ngược lại với kịch bản toàn cầu, nền kinh tế Ấn Độ tiếp tục thể hiện hiệu quả kinh tế mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng trên diện rộng ở nhiều lĩnh vực, theo báo cáo Đánh giá kinh tế hàng tháng của Vụ Kinh tế, Bộ Tài chính.
Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Mỹ, tăng 2,7% so với cùng kỳ năm ngoái trong tháng 3, so với 2,5% trong tháng 2, cao hơn mức dự báo chung của thị trường là 2,6%.
PCE cơ bản, không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng dễ biến động, giữ ổn định ở mức 2,8% so với cùng kỳ năm ngoái trong tháng 3, mạnh hơn kỳ vọng là 2,6%.
Trên cơ sở hàng tháng, cả Chỉ số giá PCE toàn phần và PCE cơ bản đều phù hợp với kỳ vọng của thị trường, tăng 0,3% trong tháng 3.
Theo công cụ CME FedWatch, khả năng cắt giảm lãi suất trước cuộc họp tháng 7 đã giảm từ 50% vào tuần trước xuống 25%, trong khi các nhà giao dịch đã định giá gần 60% khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất tại cuộc họp tháng 9.
Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch mạnh hơn trong ngày. Triển vọng tăng giá của USD/INR vẫn còn nguyên do cặp tiền này nằm trên đường trung bình động hàm mũ 100 ngày (EMA) quan trọng trên khung thời gian hàng ngày. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày giữ trong vùng tăng giá trên đường giữa 50, cho thấy con đường dễ nhất là hướng lên.
Mục tiêu tăng giá đầu tiên sẽ xuất hiện gần mức đỉnh của ngày 15 tháng 4 tại 83,50. Bất kỳ giao dịch mua bùng nổ theo đà nào cũng sẽ chứng kiến mức tăng lên mức cao nhất mọi thời đại là 83,72. Rào cản tăng giá bổ sung cần theo dõi là mức tâm lý 84,00. Mặt khác, mức hỗ trợ ban đầu cho cặp tiền tệ này được nhìn thấy ở gần mức đáy vào ngày 26 tháng 4 tại 83,23. Mục tiêu giảm quan trọng của USD/INR nằm ở vùng 83,10–83,15, đại diện cho điểm giao nhau của đường EMA 100 ngày và mức đáy của ngày 10 tháng 4. Việc vượt qua mức này sẽ mở đường tiếp cận mức đáy ngày 15 tháng 1 tại 82,78 .
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.09% | -0.13% | -0.07% | -0.36% | 0.68% | -0.25% | -0.08% | |
EUR | 0.09% | -0.05% | 0.02% | -0.27% | 0.78% | -0.16% | 0.02% | |
GBP | 0.15% | 0.05% | 0.07% | -0.22% | 0.83% | -0.11% | 0.06% | |
CAD | 0.07% | -0.03% | -0.07% | -0.29% | 0.76% | -0.18% | -0.03% | |
AUD | 0.36% | 0.26% | 0.22% | 0.29% | 1.05% | 0.11% | 0.27% | |
JPY | -0.68% | -0.80% | -0.86% | -0.78% | -1.07% | -0.96% | -0.78% | |
NZD | 0.25% | 0.16% | 0.11% | 0.18% | -0.11% | 0.95% | 0.17% | |
CHF | 0.09% | 0.01% | -0.05% | 0.01% | -0.27% | 0.76% | -0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).