Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell: Chính sách hạn chế cần thêm thời gian để phát huy tác dụng
Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell tham gia cuộc trò chuyện sôi nổi về xu hướng kinh tế ở Bắc Mỹ tại Diễn đàn Washington của Trung tâm Wilson ở Washington, DC.
Thống đốc Powell cho biết hiệu suất của nền kinh tế Mỹ khá mạnh mẽ. Ông nói thêm rằng dữ liệu gần đây cho thấy lạm phát năm nay chưa đạt được tiến bộ đáng kể. Thống đốc Powell lưu ý rằng thị trường lao động đang chuyển sang trạng thái cân bằng tốt hơn, ngay cả khi vẫn tiếp tục tăng trưởng.
Trích dẫn chính
Hiệu suất của nền kinh tế Mỹ đã "khá mạnh"
Dữ liệu gần đây cho thấy thiếu tiến bộ hơn nữa về lạm phát trong năm nay
Thị trường lao động đang chuyển sang trạng thái cân bằng tốt hơn ngay cả khi vẫn tiếp tục tăng trưởng.
Áp lực tiền lương rộng hơn đang giảm dần.
Theo ước tính, lạm phát Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) cơ bản trong 12 tháng ít thay đổi trong tháng 3.
Fed đã thực hiện một cách tiếp cận thận trọng để không phản ứng thái quá trước sự sụt giảm trong năm ngoái; dữ liệu gần đây không mang lại độ tin cậy cao hơn.
Nếu lạm phát cao hơn vẫn tiếp diễn, Fed có thể duy trì tỷ giá hiện tại miễn là cần thiết.
Chính sách hạn chế cần thêm thời gian để phát huy tác dụng.
Phản ứng của thị trường
Đồng bạc xanh duy trì hiệu suất tăng giá không thay đổi cho đến thứ Ba, đưa Chỉ số USD (DXY) lên vùng đỉnh nhiều tháng khoảng 106,40-106,50.
Giá đô la Mỹ tuần này
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết trong tuần này. Đồng đô la Mỹ là yếu nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.27% | 0.32% | 0.49% | 1.12% | 0.92% | 1.11% | -0.04% | |
EUR | -0.33% | 0.05% | 0.23% | 0.80% | 0.58% | 0.78% | -0.38% | |
GBP | -0.34% | -0.01% | 0.17% | 0.79% | 0.58% | 0.77% | -0.38% | |
CAD | -0.52% | -0.19% | -0.19% | 0.61% | 0.40% | 0.60% | -0.56% | |
AUD | -1.13% | -0.80% | -0.81% | -0.63% | -0.21% | -0.01% | -1.18% | |
JPY | -0.89% | -0.57% | -0.56% | -0.41% | 0.22% | 0.16% | -0.95% | |
NZD | -1.12% | -0.85% | -0.80% | -0.61% | 0.01% | -0.19% | -1.16% | |
CHF | 0.04% | 0.30% | 0.38% | 0.56% | 1.16% | 0.94% | 1.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).