Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục chuỗi chiến thắng vào thứ Hai bắt đầu vào ngày 22 tháng 4, giao dịch quanh mức cao nhất trong ba tuần là 0,6560. Động lực tăng giá của AUD được thúc đẩy bởi tâm lý diều hâu ngày càng tăng xung quanh Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA), được thúc đẩy bởi dữ liệu lạm phát CPI tuần trước vượt qua kỳ vọng.
Tạp chí Tài chính Úc đưa tin rằng Warren Hogan, cố vấn kinh tế trưởng tại Ngân hàng Judo, dự đoán rằng RBA sẽ thực hiện ba đợt tăng lãi suất tiền mặt trong suốt năm 2024, cuối cùng đạt 5,1%, với mức tăng ban đầu có thể xảy ra vào tháng 8. Các nhà đầu tư có thể đang chờ đợi dữ liệu Doanh số bán lẻ tháng 3, dự kiến công bố vào thứ Ba, vì cung cấp thông tin chi tiết về thói quen chi tiêu của người tiêu dùng Úc, vốn tác động đáng kể đến xu hướng lạm phát và GDP.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường hiệu suất của đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, lấy lại mức tăng gần đây, có thể phản ánh sự thay đổi theo tâm lý chấp nhận rủi ro trên thị trường. Tuy nhiên, các nhà phân tích thị trường dự đoán rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ duy trì mức lãi suất hiện tại là 5,25%–5,5% trong thông báo sắp tới vào thứ Tư, có thể do lo ngại về mức lạm phát tăng cao.
Vào thứ Sáu, dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng cá nhân cơ bản (PCE) hàng năm của Mỹ trong tháng 3 cho thấy sự gia tăng, làm tăng thêm sức nặng cho quan điểm rằng Fed có thể trì hoãn bất kỳ đợt cắt giảm lãi suất tiềm năng nào cho đến tháng 9, như được chỉ ra bởi suy đoán của thị trường. Theo CME FedWatch Tool, khả năng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) không thay đổi trong cuộc họp tháng 6 đã tăng lên 87,7%, tăng so với mức 81,7% của tuần trước.
Đồng đô la Úc giao dịch quanh mức 0,6560 vào thứ Hai. Cặp tiền tệ này đã mở rộng đà tăng của mình trong mô hình tam giác đối xứng, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt trên mức 50, khẳng định lập trường tăng giá.
Về các mục tiêu tăng giá tiềm năng, cặp AUD/USD có thể đặt mục tiêu vào rào cản tâm lý ở mức 0,6600 và sau đó nhắm tới ranh giới trên của mô hình tam giác, nằm ở khoảng 0,6639.
Mặt khác, hỗ trợ ngay lập tức được dự đoán xung quanh ngưỡng tâm lý 0,6500. Nếu mức này bị vi phạm, nó có thể mở đường cho đà giảm tiếp theo, với vùng hỗ trợ đáng chú ý tiếp theo nằm ở khoảng 0,6443, tiếp theo là các mức hỗ trợ bổ sung ở mức đáy trong tháng 4 là 0,6362.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng đô la Úc mạnh nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.08% | -0.12% | -0.05% | -0.33% | 0.69% | -0.22% | -0.07% | |
EUR | 0.11% | -0.01% | 0.06% | -0.22% | 0.81% | -0.11% | 0.03% | |
GBP | 0.13% | 0.03% | 0.07% | -0.21% | 0.82% | -0.09% | 0.06% | |
CAD | 0.05% | -0.04% | -0.07% | -0.28% | 0.75% | -0.17% | -0.03% | |
AUD | 0.33% | 0.24% | 0.21% | 0.28% | 1.02% | 0.11% | 0.26% | |
JPY | -0.68% | -0.80% | -0.84% | -0.75% | -1.04% | -0.95% | -0.76% | |
NZD | 0.22% | 0.13% | 0.08% | 0.16% | -0.12% | 0.91% | 0.15% | |
CHF | 0.08% | -0.03% | -0.06% | -0.01% | -0.27% | 0.75% | -0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).