Nhà kinh tế trưởng của BoE, Huw Pill, đã lên tiếng vào thứ Sáu. Nhà kinh tế trưởng Pill đã đồng ý với phần lớn MPC của BoE vào thứ Năm trong việc duy trì lãi suất ở mức 5,25%. Tuy nhiên, sau đó ông bày tỏ niềm tin ngày càng tăng rằng thời điểm cắt giảm lãi suất sẽ sớm đến.
Chúng ta phải tập trung vào các thành phần dai dẳng của lạm phát, chứ không phải lãi suất cơ bản.
MPC đã gửi một tín hiệu tương đối rõ ràng rằng lãi suất ngân hàng có thể được cắt giảm khi có đủ bằng chứng về xu hướng đi xuống của các thành phần lạm phát dai dẳng.
Chỉ tập trung vào cuộc họp tiếp theo của Boeing là một điều không nên.
Dự báo lạm phát trung hạn của BOE không nhất thiết đưa ra tín hiệu về biến động lãi suất tại cuộc họp tiếp theo hoặc cuộc họp sau đó.
GBP/USD duy trì mức tăng hàng ngày trong bối cảnh tâm lý ổn định trên diện rộng trong thị trường FX, mặc dù mức tăng trước đó dường như đã gặp phải rào cản khá lớn gần SMA 200 ngày khoảng 1,2540.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng bảng Anh mạnh nhất so với đồng đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.02% | 0.04% | -0.17% | -0.02% | -0.21% | -0.35% | -0.14% | |
EUR | 0.02% | 0.06% | -0.17% | -0.02% | -0.18% | -0.34% | -0.11% | |
GBP | -0.04% | -0.06% | -0.21% | -0.07% | -0.23% | -0.37% | -0.16% | |
JPY | 0.17% | 0.17% | 0.21% | 0.06% | -0.08% | -0.19% | 0.02% | |
CAD | 0.02% | 0.02% | 0.07% | -0.06% | -0.18% | -0.31% | -0.12% | |
AUD | 0.21% | 0.18% | 0.23% | 0.08% | 0.18% | -0.13% | 0.05% | |
NZD | 0.35% | 0.34% | 0.37% | 0.19% | 0.31% | 0.13% | 0.21% | |
CHF | 0.14% | 0.11% | 0.16% | -0.02% | 0.12% | -0.05% | -0.21% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).