GDP của Mỹ tăng trưởng thấp hơn dự kiến trong quý 1
Trong ước tính ban đầu do Cục Phân tích Kinh tế Mỹ (BEA) công bố hôm thứ Năm, đã tiết lộ rằng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực tế của Mỹ đã tăng 1,6% so với cùng kỳ năm trước trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 3. Sự mở rộng này, trái với dự đoán của thị trường là 2,5%, theo sau mức tăng trưởng 3,4% trong quý 4 năm 2023.
Hãy tham gia cùng chúng tôi để đưa tin trực tiếp về việc công bố GDP của Mỹ
Theo thông cáo báo chí: "So với quý 4, sự giảm tốc của GDP thực tế trong quý đầu tiên chủ yếu phản ánh sự thu hẹp trong chi tiêu của người tiêu dùng, xuất khẩu, chi tiêu của chính quyền tiểu bang và địa phương cũng như sự suy giảm trong chi tiêu của chính phủ liên bang. Những biến động này được bù đắp một phần bởi sự gia tăng đầu tư cố định vào khu dân cư. Nhập khẩu tăng."
Dữ liệu bổ sung cho thấy Chỉ số giá GDP tăng 3,1% trong cùng kỳ, cao hơn một chút so với ước tính (3,0%) và tăng so với mức tăng 1,7% trước đó.
Phản ứng của thị trường
Đồng bạc xanh tăng mạnh thêm sau khi công bố dữ liệu, thúc đẩy Chỉ số USD (DXY) tập trung lại vào xu hướng tăng và rào cản 106,00. Hơn nữa, sự gia tăng của chỉ số này diễn ra song song với việc lãi suất trái phiếu Mỹ trên đường cong tiến lên mức cao mới.
Giá đô la Mỹ tuần này
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết trong tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.37% | -0.85% | -0.28% | -1.28% | 0.64% | -0.69% | 0.38% | |
EUR | 0.37% | -0.48% | 0.07% | -0.88% | 1.00% | -0.28% | 0.77% | |
GBP | 0.85% | 0.48% | 0.54% | -0.41% | 1.47% | 0.19% | 1.24% | |
CAD | 0.27% | -0.07% | -0.55% | -0.97% | 0.93% | -0.36% | 0.69% | |
AUD | 1.22% | 0.85% | 0.41% | 0.94% | 1.85% | 0.54% | 1.64% | |
JPY | -0.63% | -1.00% | -1.49% | -0.94% | -1.90% | -1.28% | -0.24% | |
NZD | 0.63% | 0.29% | -0.21% | 0.36% | -0.60% | 1.26% | 1.08% | |
CHF | -0.42% | -0.80% | -1.28% | -0.71% | -1.66% | 0.22% | -1.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).