Đô la Úc tăng nhờ số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) lạc quan, đồng đô la Mỹ giảm
- Đồng đô la Úc tăng giá sau khi công bố dữ liệu CPI mạnh hơn dự kiến vào thứ Tư.
- Đồng đô la Úc nhận được hỗ trợ tăng giá do khẩu vị rủi ro được cải thiện, cùng với Chỉ số ASX 200 cao hơn.
- Đồng đô la Mỹ phải đối mặt với những thách thức sau khi dữ liệu Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ảm đạm được công bố vào thứ Ba.
Đồng đô la Úc (AUD) kéo dài chuỗi tăng của mình trong ngày thứ ba liên tiếp sau khi công bố dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tốt hơn mong đợi vào thứ Tư. Các số liệu lạm phát lạc quan có khả năng thúc đẩy tâm lý diều hâu liên quan đến triển vọng chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA). Điều này đã góp phần tạo nên sức mạnh cho đồng Đô la Úc (AUD), qua đó hỗ trợ cặp AUD/USD.
Đồng đô la Úc (AUD) tăng giá, theo sát Chỉ số ASX 200 cao hơn, với sự đóng góp đáng chú ý từ lĩnh vực công nghệ và chăm sóc sức khỏe. Chứng khoán Úc đang phản ánh động lực tích cực được quan sát thấy ở Phố Wall, được thúc đẩy bởi các báo cáo thu nhập doanh nghiệp mạnh mẽ đã củng cố tâm lý thị trường.
Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), đánh giá đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, chịu áp lực giảm giá trong bối cảnh lãi suất chính phủ Mỹ giảm. Hơn nữa, dữ liệu Chỉ số nhà quản lý mua hàng (PMI) đáng thất vọng từ Hoa Kỳ (US) đã đè nặng lên đô la Mỹ (USD), qua đó hỗ trợ cặp AUD/USD. Tuy nhiên, báo cáo lạm phát cho thấy hoạt động kinh doanh ở Mỹ tiếp tục mở rộng trong tháng 4, mặc dù với tốc độ chậm hơn so với tháng 3.
Động lực thị trường thông báo hàng ngày: Đồng đô la Úc tăng giá nhờ dữ liệu lạm phát tiêu dùng lạc quan
- Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Úc đã tăng 1,0% theo quý trong quý đầu tiên của năm 2024, so với mức dự kiến là 0,8% và 0,6% trước đó. CPI (hàng năm) tăng 3,6% so với dự báo 3,4% cho quý 1 và 4,1% trước đó.
- Chỉ số giá tiêu dùng hàng tháng (hàng năm) của Úc đã tăng 3,5% trong tháng 3, trái ngược với kỳ vọng của thị trường và mức trước đó là 3,4%.
- Vào thứ Ba, chỉ số PMI tổng hợp sơ bộ của S&P Global tại Mỹ đã giảm xuống 50,9 trong tháng 4 so với mức 52,1 trước đó. Trong khi đó, PMI ngành sản xuất giảm xuống 49,9 từ mức 51,9 trước đó, yếu hơn so với ước tính là 52,0. PMI ngành dịch vụ giảm xuống 50,9, so với 51,7 trước đó, tệ hơn mức 52,0 dự kiến.
- Chỉ số quản lý mua hàng tổng hợp (PMI) của Ngân hàng Judo của Úc công bố hôm thứ Ba cho thấy tăng đột biến lên mức cao nhất trong 24 tháng là 53,6 vào tháng 4, đánh dấu sự cải thiện so với mức 53,3 của tháng trước. PMI ngành sản xuất đã tăng lên mức cao nhất trong 8 tháng là 49,9 vào tháng 4, so với 47,3 của tháng 3. PMI ngành dịch vụ giảm xuống mức thấp nhất trong 2 tháng là 54,2 so với mức 54,4 trước đó.
- Tạp chí Chứng khoán Trung Quốc đưa tin hôm thứ Ba rằng Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) sẽ giảm lãi suất cho vay trung hạn (MLF), nhằm giảm chi phí vốn. Lần thiết lập lãi suất MLF tiếp theo được lên kế hoạch vào ngày 15 tháng 5. Quyết định này có khả năng ảnh hưởng đến thị trường Úc, do mối quan hệ thương mại chặt chẽ giữa hai nước.
- Theo CME FedWatch Tool, khả năng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) không thay đổi trong cuộc họp tháng 6 đã tăng lên 84,6%, tăng so với mức 82,7% của tuần trước.
Phân tích kỹ thuật: Đồng đô la Úc di chuyển trên mức tâm lý 0,6500
Đồng đô la Úc giao dịch quanh mức 0,6520 vào thứ Tư. Cặp tiền tệ này đã xâm nhập vào mô hình tam giác đối xứng, cho thấy sự thay đổi theo hướng tâm lý tăng giá. Hơn nữa, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày cao hơn mức 50, hỗ trợ cho triển vọng tăng giá này.
Cặp AUD/USD có thể nhắm đến mức tâm lý 0,6600 và cố gắng đạt đến ranh giới trên của mô hình tam giác đối xứng gần 0,6639, có khả năng củng cố tâm lý tăng giá.
Về mặt giảm, hỗ trợ ngay lập tức được dự đoán xung quanh mức tâm lý 0,6500, thẳng hàng với ranh giới dưới của mô hình tam giác. Việc giảm xuống bên dưới mô hình kênh này có thể gây áp lực giảm giá lên cặp AUD/USD, với mức hỗ trợ quan trọng tiếp theo là 0,6456. Mywcs hỗ trợ thêm nằm ở mức đáy tháng 4 là 0,6362.
Biểu đồ hàng ngày của AUD/USD
Giá đô la Úc hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng đô la Úc mạnh nhất so với đồng đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.08% | -0.05% | -0.01% | -0.45% | 0.04% | -0.13% | 0.00% | |
EUR | 0.07% | 0.02% | 0.06% | -0.36% | 0.11% | -0.07% | 0.04% | |
GBP | 0.05% | -0.02% | 0.05% | -0.38% | 0.09% | -0.08% | 0.04% | |
CAD | 0.01% | -0.06% | -0.05% | -0.43% | 0.05% | -0.13% | -0.01% | |
AUD | 0.45% | 0.34% | 0.38% | 0.41% | 0.41% | 0.30% | 0.42% | |
JPY | -0.05% | -0.13% | -0.08% | -0.04% | -0.48% | -0.13% | -0.05% | |
NZD | 0.16% | 0.07% | 0.10% | 0.12% | -0.30% | 0.13% | 0.13% | |
CHF | 0.01% | -0.04% | -0.04% | 0.00% | -0.42% | 0.07% | -0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).