Giá vàng (XAU/USD) giao dịch với xu hướng tích cực vào thứ Năm trong bối cảnh không có dữ liệu kinh tế hàng đầu được công bố vào giữa tuần. Tuy nhiên, nhiều cơn gió ngược, chẳng hạn như đồng Đô la Mỹ (USD) mạnh hơn và những bình luận diều hâu từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể sẽ hạn chế đà tăng của kim loại quý trong thời gian tới.
Mặt khác, sự tăng trưởng nhu cầu vàng toàn cầu chủ yếu được thúc đẩy bởi đầu tư thị trường phi tập trung mạnh mẽ, hoạt động mua hàng liên tục của ngân hàng trung ương và nhu cầu ngày càng tăng từ người mua châu Á, bao gồm cả Trung Quốc và Ấn Độ, theo báo cáo gần đây nhất của WGC. Hơn nữa, môi trường không thích rủi ro và những bất ổn xung quanh căng thẳng địa chính trị ở Trung Đông có thể thúc đẩy các tài sản trú ẩn an toàn truyền thống như vàng.
Các nhà giao dịch vàng đang chờ đợi một số chất xúc tác mới. Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần của Mỹ sẽ đến hạn vào thứ Năm. Ngoài ra, Thống đốc Fed San Francisco Mary Daly, người thuộc phe ôn hòa của ngân hàng trung ương Hoa Kỳ, sẽ phát biểu vào cuối ngày. Những nhận xét ôn hòa từ các quan chức Fed có thể hạn chế sự sụt giảm của giá vàng trong thời điểm hiện tại.
Giá vàng tăng cao hơn trong ngày. Triển vọng dài hạn của kim loại màu vàng vẫn tích cực, với giao dịch XAU/USD trên đường Trung bình động hàm mũ 100 ngày quan trọng (EMA) trên biểu đồ hàng ngày.
Trong ngắn hạn, giá vàng đã rơi vào kênh xu hướng giảm dần kể từ giữa tháng 4. Chủ đề hợp nhất vẫn còn nguyên khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày dao động quanh đường giữa 50.
Mức hỗ trợ ban đầu cho kim loại quý được nhìn thấy gần mốc tâm lý 2.300$. Mức tranh chấp tiếp theo nằm ở giới hạn dưới của kênh xu hướng giảm dần là 2.260$. Điểm yếu kéo dài có thể kéo XAU/USD xuống mức đáy vào ngày 1 tháng 4 là 2.228$, tiếp theo là mức tròn 2.200$.
Nếu chúng ta thấy đủ nhu cầu vàng, kim loại màu vàng có thể đạt mức cao nhất vào ngày 6 tháng 5 ở mức 2.232$. Xa hơn về phía bắc, vàng có thể thu hút đủ người mua để kiểm tra ranh giới trên của kênh xu hướng giảm dần ở mức 2.345$. Rào cản tăng giá bổ sung cần theo dõi là mốc tròn 2.400$, đang trên đường đạt mức cao nhất mọi thời đại gần 2.432$.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đô la Mỹ yếu nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.07% | 0.09% | 0.05% | 0.13% | 0.21% | 0.15% | 0.06% | |
EUR | -0.07% | 0.03% | -0.01% | 0.09% | 0.11% | 0.08% | 0.00% | |
GBP | -0.10% | -0.02% | -0.03% | 0.06% | 0.08% | 0.06% | -0.03% | |
CAD | -0.05% | 0.01% | 0.04% | 0.08% | 0.15% | 0.10% | -0.01% | |
AUD | -0.13% | -0.09% | -0.06% | -0.09% | 0.01% | 0.00% | -0.09% | |
JPY | -0.22% | -0.11% | -0.08% | -0.12% | -0.02% | 0.00% | -0.11% | |
NZD | -0.15% | -0.08% | -0.06% | -0.10% | -0.01% | 0.05% | -0.09% | |
CHF | -0.06% | 0.01% | 0.03% | 0.00% | 0.08% | 0.11% | 0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).