Giá vàng (XAU/USD) thu hút một số người mua trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Nhu cầu trú ẩn an toàn, được thúc đẩy bởi căng thẳng địa chính trị và sự không chắc chắn, cũng như hoạt động mua hàng đang diễn ra của ngân hàng trung ương, có thể góp phần thúc đẩy giá vàng tăng giá. Tuy nhiên, những nhận xét diều hâu từ các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) có thể làm giảm hy vọng về khả năng cắt giảm lãi suất vào năm 2024, bất chấp báo cáo việc làm của Mỹ yếu hơn dự kiến trong tháng 4. Điều này có thể kéo kim loại quý xuống thấp hơn.
Cuối ngày thứ Tư, Philip Jefferson, Susan Collins và Lisa Cook của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ phát biểu. Những nhận xét diều hâu từ các nhà hoạch định chính sách của Fed có thể nâng giá đồng bạc xanh và gây áp lực lên vàng được định giá bằng USD. Các nhà giao dịch vàng sẽ theo dõi chỉ số tâm lý người tiêu dùng từ Đại học Michigan vào thứ Sáu.
Giá vàng giao dịch mạnh hơn trong ngày. Tuy nhiên, triển vọng tích cực của kim loại màu vàng trong dài hạn vẫn không thay đổi vì XAU/USD nằm trên Đường trung bình động hàm mũ 100 ngày quan trọng (EMA) với độ dốc đi lên.
Trong ngắn hạn, giá vàng đã bị kẹt trong kênh xu hướng giảm dần kể từ giữa tháng 4. Quan điểm giảm giá khiêm tốn được xác nhận bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, nằm dưới đường giữa 50.
Con số tâm lý tròn 2.300$ sẽ là mục tiêu giảm giá đầu tiên đối với XAU/USD. Bất kỳ hoạt động bán tiếp theo nào dưới mức này sẽ làm lộ giới hạn dưới của kênh xu hướng giảm dần tại 2.260$. Một đột phá giảm giá ở mức được đề cập sẽ mở đường cho mức thấp nhất vào ngày 1 tháng 4 tại 2.228$, tiếp theo là mốc tròn 2.200$.
Ở phía tăng điểm, rào cản trước mắt sẽ xuất hiện gần mức cao nhất vào ngày 6 tháng 5 tại 2.232$. Rào cản tiếp theo nằm gần điểm hợp lưu của ranh giới trên của kênh xu hướng giảm dần và mức cao nhất vào ngày 26 tháng 4 tại khu vực 2,350$–2,355$. Rào cản tăng giá bổ sung cần theo dõi là mốc tròn 2.400$, đang trên đường đạt mức cao nhất mọi thời đại gần 2.432$.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.06% | 0.12% | 0.16% | 0.18% | 0.30% | 0.10% | 0.03% | |
EUR | -0.06% | 0.07% | 0.08% | 0.10% | 0.24% | 0.03% | -0.05% | |
GBP | -0.12% | -0.06% | 0.03% | 0.06% | 0.19% | -0.02% | -0.11% | |
CAD | -0.16% | -0.08% | -0.02% | 0.01% | 0.16% | -0.06% | -0.13% | |
AUD | -0.18% | -0.11% | -0.04% | -0.01% | 0.12% | -0.06% | -0.18% | |
JPY | -0.30% | -0.24% | -0.19% | -0.16% | -0.13% | -0.20% | -0.30% | |
NZD | -0.08% | -0.03% | 0.03% | 0.06% | 0.07% | 0.21% | -0.10% | |
CHF | -0.03% | 0.04% | 0.12% | 0.15% | 0.16% | 0.27% | 0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).