Đồng đô la Úc (AUD) đã lao dốc sau quyết định của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) về việc duy trì lãi suất ở mức 4,35% vào thứ Ba. Tâm lý của nhà đầu tư nghiêng về quan điểm có khả năng diều hâu hơn từ RBA, đặc biệt sau khi dữ liệu lạm phát tuần trước vượt qua kỳ vọng. Tuy nhiên, RBA thừa nhận rằng những tiến bộ gần đây trong việc kiềm chế lạm phát đã dừng lại, duy trì hướng dẫn trước mắt là “không loại trừ bất cứ điều gì vào hay ra”.
Lạm phát hàng tháng của Úc tăng mạnh trong tháng 3, trái ngược với kỳ vọng của thị trường về tình trạng trì trệ. Ngoài ra, Thống đốc RBA Michele Bullock nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luôn cảnh giác trước rủi ro lạm phát. Thống đốc Bullock tin rằng lãi suất hiện tại được thiết lập phù hợp để đẩy lạm phát về mức mục tiêu 2-3% trong nửa cuối năm 2025 và về mức trung bình vào năm 2026.
Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), đo lường hiệu quả hoạt động của đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, tăng điểm do tâm lý Cục Dự trữ Liên bang (Fed) duy trì lãi suất cao hơn trong thời gian dài hơn. Ngoài ra, những bình luận diều hâu từ Thống đốc Fed Minneapolis Neel Kashkari đã củng cố đồng đô la Mỹ, do đó làm suy yếu cặp AUD/USD.
Tổng thống Kashkari chỉ ra rằng kỳ vọng phổ biến là lãi suất sẽ ổn định trong một thời gian đáng kể. Theo báo cáo của Reuters, mặc dù khả năng tăng lãi suất là rất nhỏ nhưng không hoàn toàn bị bác bỏ.
Đồng đô la Úc giao dịch quanh mức 0,6570 vào thứ Tư. Cặp tiền tệ này hợp nhất trong mô hình tam giác đối xứng, với Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng.
Cặp AUD/USD có khả năng tìm thấy rào cản ở mức tâm lý 0,6600, tiếp theo là ranh giới trên gần mức hỗ trợ chính là 0,6650. Một bước đột phá trên mức này có thể khiến cặp tiền tệ này quay trở lại mức đỉnh của tháng 3 là 0,6667, tiếp theo là mức tâm lý 0,6700.
Mặt khác, cặp AUD/USD có thể gặp phải hỗ trợ ngay lập tức tại Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 0,6564. Nếu cặp tiền tệ này phá vỡ xuống dưới đường EMA, nó có thể phải đối mặt với áp lực lớn hơn để điều hướng khu vực xung quanh ranh giới dưới của tam giác đối xứng xung quanh mức 0,6465.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê trong tuần này. Đồng đô la Úc yếu nhất so với đồng đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.16% | 0.43% | 0.45% | 0.47% | 1.06% | 0.26% | 0.35% | |
EUR | -0.17% | 0.26% | 0.28% | 0.31% | 0.88% | 0.09% | 0.19% | |
GBP | -0.44% | -0.26% | 0.02% | 0.05% | 0.62% | -0.18% | -0.08% | |
CAD | -0.45% | -0.28% | -0.02% | 0.03% | 0.63% | -0.20% | -0.10% | |
AUD | -0.48% | -0.31% | -0.05% | -0.02% | 0.58% | -0.22% | -0.13% | |
JPY | -1.08% | -0.88% | -0.60% | -0.61% | -0.57% | -0.77% | -0.72% | |
NZD | -0.25% | -0.09% | 0.17% | 0.21% | 0.22% | 0.81% | 0.10% | |
CHF | -0.35% | -0.19% | 0.08% | 0.10% | 0.13% | 0.72% | -0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).