USD/INR giảm xuống, chú ý đến cuộc bầu cử ở Ấn Độ, căng thẳng Israel-Iran
- Đồng Rupee Ấn Độ tăng sức mạnh vào thứ Sáu bất chấp rủi ro căng thẳng địa chính trị, nhu cầu USD mới.
- Nỗi lo về một cuộc xung đột rộng hơn giữa Israel và Iran có thể hạn chế đà tăng của INR.
- Các nhà đầu tư sẽ tập trung vào cuộc tổng tuyển cử ở Ấn Độ năm 2024 và Biên bản họp của Ủy ban Chính sách tiền tệ RBI (MPC), dự kiến diễn ra vào thứ Sáu.
Rupee Ấn Độ (INR) phục hồi vào thứ Sáu bất chấp những lo ngại về địa chính trị và dòng vốn nước ngoài chảy ra. Tuy nhiên, căng thẳng leo thang giữa Israel và Iran làm tăng thêm lo ngại về một cuộc xung đột rộng hơn ở Trung Đông, gây ra lo ngại về sự gián đoạn nguồn cung dầu. Giá dầu cao hơn làm tổn hại đến đồng INR vì Ấn Độ là nước tiêu thụ và nhập khẩu dầu thô lớn thứ ba. Hơn nữa, nhu cầu cao hơn đối với đồng đô la Mỹ (USD) do kháng cáo về nơi trú ẩn an toàn có thể nâng cao cặp tiền này.
Mặt khác, tiềm năng tăng giá của USD/INR bị hạn chế do Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) có khả năng can thiệp vào thị trường ngoại hối (FX) để ngăn chặn sự biến động của đồng nội tệ. Các nhà đầu tư sẽ theo dõi cuộc tổng tuyển cử Ấn Độ năm 2024, vì hơn 1,4 tỷ người sẽ bắt đầu bỏ phiếu vào thứ Sáu. Ngoài ra, Biên bản họp của Ủy ban Chính sách tiền tệ RBI (MPC) sẽ được công bố sau đó trong ngày. Về phía USD, Thống đốc Austan Goolsbee của Fed Chicago chuẩn bị phát biểu.
Động lực thị trường thông báo hàng ngày: Đồng Rupee Ấn Độ vẫn ổn định khi cuộc bầu cử ở Ấn Độ bắt đầu
- Dilip Parmar, Nhà phân tích nghiên cứu của HDFC Securities cho biết, việc cắt giảm thâm hụt thương mại, kỳ vọng về dòng vốn USD vào thị trường nợ và động lực tăng trưởng mạnh mẽ đã hỗ trợ INR.
- ABC News cho biết tên lửa của Israel đã tấn công một mục tiêu ở Iran vào cuối ngày thứ Năm, trích dẫn một nguồn tin của Mỹ, trong khi truyền thông nhà nước Iran đưa tin về một vụ nổ ở trung tâm nước này vài ngày sau khi Iran thực hiện cuộc tấn công bằng máy bay không người lái trả đũa vào Israel.
- Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã nâng dự báo tăng trưởng GDP của Ấn Độ trong giai đoạn 2024–25 lên 6,8% trong bản cập nhật Triển vọng Kinh tế Thế giới (WEO).
- Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu của Mỹ trong tuần kết thúc vào ngày 13 tháng 4 đã tăng dưới mức đồng thuận của thị trường, tăng 212.000 so với mức tăng hàng tuần trước đó là 212 nghìn (sửa đổi từ 211 nghìn).
- Chỉ số Sản xuất của Fed Philadelphia đã tăng lên 15,5 trong tháng 4 từ mức 3,2 trong tháng 3, vượt mức ước tính là 1,5. Doanh số bán nhà sẵn có của Mỹ giảm 4,3% so với tháng trước xuống 4,19 triệu từ 4,38 triệu, tệ hơn mức 4,2 triệu dự đoán.
- Thống đốc Fed Atlanta Raphael Bostic cho biết lạm phát của Mỹ dự kiến sẽ quay trở lại mục tiêu 2% với tốc độ chậm hơn so với dự đoán của nhiều người, đồng thời nói thêm rằng ông cảm thấy thoải mái khi kiên nhẫn và việc cắt giảm lãi suất có thể xảy ra vào cuối năm nay.
- Thống đốc Fed New York John Williams nói rằng ông không cảm thấy cần thiết phải cắt giảm lãi suất và chính sách tiền tệ đang ở trạng thái tốt.
Phân tích kỹ thuật: USD/INR duy trì triển vọng tăng giá
Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch mạnh hơn trong ngày. USD/INR giữ nguyên lập trường tăng giá khi cặp tiền này nằm trên Đường trung bình động hàm mũ 100 ngày (EMA) quan trọng trên khung thời gian hàng ngày. Động lực đi lên được xác nhận bởi Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, dao động quanh mức 65,00, cho thấy các vùng hỗ trợ có nhiều khả năng được giữ vững hơn là bị phá vỡ.
Rào cản tăng giá đầu tiên của cặp tiền này sẽ xuất hiện gần mức cao nhất mọi thời đại là 83,72. Một sự bứt phá quyết định trên mức này sẽ mở đường cho con số tâm lý tròn 84,00. Mặt khác, mức thấp ngày 18 tháng 4 ở mức 83,50 đóng vai trò là mức hỗ trợ ban đầu, tiếp theo là mức thấp ngày 12 tháng 4 ở mức 83,30. Việc phá vỡ nhược điểm xuống dưới đường EMA 100 ngày ở mức 83,12 có thể gây ra sự sụt giảm mạnh.
Giá đô la Mỹ trong 7 ngày qua
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê trong 7 ngày qua. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.84% | 1.08% | 0.69% | 2.10% | 0.78% | 2.01% | -0.10% | |
EUR | -0.85% | 0.25% | -0.15% | 1.28% | -0.06% | 1.13% | -0.95% | |
GBP | -1.09% | -0.24% | -0.40% | 1.03% | -0.30% | 0.93% | -1.20% | |
CAD | -0.70% | 0.15% | 0.42% | 1.42% | 0.09% | 1.32% | -0.80% | |
AUD | -2.15% | -1.29% | -1.04% | -1.44% | -1.35% | -0.11% | -2.26% | |
JPY | -0.78% | 0.05% | 0.30% | -0.09% | 1.32% | 1.22% | -0.89% | |
NZD | -2.04% | -1.18% | -0.93% | -1.34% | 0.11% | -1.24% | -2.14% | |
CHF | 0.10% | 0.95% | 1.19% | 0.80% | 2.20% | 0.89% | 2.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).