Sứ mệnh của Mitrade Insights là cung cấp thông tin kịp thời, có giá trị và đa dạng cho nhà đầu tư, giúp họ nắm bắt thị trường một cách nhanh chóng và chính xác.
    2021
    Sàn giao dịch cung cấp phân tích & tin tức tốt nhất
    FxDailyInfo
    2022
    Tài nguyên đào tạo ngoại hối tốt nhất toàn cầu
    International Business Magazine

    Bollinger band là gì? Cách vận dụng chỉ số Bollinger band

    13 Phút
    Cập nhật 29/06/2023 07:00

    Khi tham gia thị trường tài chính, việc phân tích biểu đồ giá là một kỹ năng cần thiết để đưa ra các quyết định giao dịch chính xác và hiệu quả. Chỉ số Bollinger Band là một trong những công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch chứng khoán, ngoại tệ và các thị trường tài chính khác. 


    Chỉ báo này giúp đo lường độ biến động của giá và cho phép nhà đầu tư đưa ra các quyết định giao dịch dựa trên xu hướng và tín hiệu mua/bán của thị trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về chỉ báo Bollinger Band và cách áp dụng nó trong giao dịch để đạt được lợi nhuận tối đa.

    1. Bollinger band là gì? Nguồn gốc ra đời

    Bollinger band là một chỉ báo kỹ thuật được phát triển bởi John Bollinger, một nhà giao dịch chứng khoán và kỹ sư tài chính người Mỹ. Chỉ báo này đã được công bố lần đầu tiên vào năm 1983 trong tạp chí Financial Analysts Journal, và sau đó được ông viết chi tiết hơn trong cuốn sách "Bollinger on Bollinger Bands" vào năm 2001. 


    Bollinger band đã trở thành một công cụ phổ biến và được sử dụng rộng rãi bởi các nhà giao dịch và nhà phân tích kỹ thuật để nghiên cứu hành vi giá và xác định các cơ hội giao dịch. Ngoài ra, chỉ báo này cũng đã được tích hợp vào nhiều hệ thống giao dịch tự động hoặc là một thành phần của các chỉ số kỹ thuật khác. John Bollinger đã đăng ký thương hiệu "Bollinger Bands" tại Mỹ vào năm 2011. 


    Ông đã chứng kiến sự biến động mạnh mẽ của giá trị chứng khoán trong thập niên 1970 và 1980 và nhận thấy rằng, việc đo lường độ biến động của giá có thể giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định giao dịch chính xác hơn.


    Ông đã nhận thấy rằng các chỉ số khác như độ lệch chuẩn hoặc tỷ lệ biến thiên không phản ánh chính xác sự dao động của giá trong các điều kiện thị trường khác nhau. Ông đã nghĩ ra ý tưởng về việc sử dụng hai đường biên trên và dưới của một SMA để tạo ra một “dải giá” (band), với giả định rằng giá sẽ luôn nằm trong khoảng này trong phần lớn thời gian. Ông đã sử dụng hai độ lệch chuẩn làm khoảng cách cho các đường biên, vì đó là một giá trị thống kê phổ biến để xác định các điểm ngoại lai trong một phân bố chuẩn. 


    Tóm lại, Bollinger band có thể giúp các nhà giao dịch xác định xu hướng, biên độ và điểm vào lệnh của thị trường. Khi thị trường biến động mạnh, các dải băng sẽ mở rộng ra, còn khi thị trường yếu, các dải băng sẽ thu hẹp lại. Khi giá chạm vào dải trên hoặc dải dưới, có thể coi là một tín hiệu bật lại về vùng trung tâm của dải băng. 


    Đây là chiến lược giao dịch Bollinger bounce. Khi các dải băng co bóp trong một khoảng thời gian dài, có thể coi là một tín hiệu bùng nổ của giá trong tương lai. Đây là chiến lược giao dịch Bollinger squeeze. Ngoài ra, Bollinger band cũng có thể kết hợp với các chỉ báo khác như RSI để tăng cường tính chính xác và hiệu quả của phân tích kỹ thuật.


    2. Cấu thành của Bollinger band

    Bollinger band được vẽ bằng cách sử dụng hai đường biên trên và dưới của một đường trung bình đơn giản (SMA) của giá của một tài sản hoặc hàng hóa, với khoảng cách là hai độ lệch chuẩn tính từ SMA. 


    Bollinger band được thiết kế để cung cấp cho nhà đầu tư một xác suất cao hơn trong việc xác định khi nào một tài sản bị quá mua hoặc quá bán.  Chỉ báo này bao gồm ba dải băng: dải trên, dải dưới và dải giữa. Dải giữa là đường trung bình động đơn giản (SMA) với chu kỳ 20, dải trên (upper band), và dải dưới (lower band) .Cụ thể như sau:


    Cấu thành của Bollinger band


    • Đường trung bình động (SMA) 20 kỳ (dải giữa): là đường phản ánh giá trung bình của tài sản trong 20 kỳ giao dịch gần nhất.


    • Đường trên (upper band): là dải giữa cộng với hai độ lệch chuẩn (standard deviation) của giá trong 20 kỳ giao dịch gần nhất. Đây là vùng giá cao nhất mà tài sản có thể đạt được trong thời gian qua và cũng là đường kháng cự của giá.


    • Đường dưới (lower band): là dải giữa trừ đi hai độ lệch chuẩn của giá trong 20 kỳ giao dịch gần nhất. Đây là vùng giá thấp nhất mà tài sản có thể đạt được trong thời gian qua và cũng là đường hỗ trợ của giá  .


    Bollinger band có thể giúp nhà đầu tư phân tích xu hướng, biến động và điểm vào lệnh của tài sản một cách hiệu quả. Khi thị trường có xu hướng mạnh, dải băng sẽ mở rộng ra để thể hiện sự biến động cao của giá. Khi thị trường không có xu hướng hoặc ổn định, dải băng sẽ co hẹp lại để thể hiện sự biến động thấp của giá. 


    Ngoài ra, Bollinger band còn cho biết các điểm bứt phá (breakout) khi giá vượt qua dải trên hoặc dải dưới, và các điểm siết chặt (squeeze) khi dải băng thu hẹp lại và có thể báo hiệu một sự đảo chiều sắp xảy ra.


    3. Công thức tính của Bollinger band

    Có thể tóm tắt công thức tính Bollinger band như sau: 


    - Dải giữa = SMA(20)

    - Dải trên = SMA(20) + 2 x Độ lệch chuẩn(20)

    - Dải dưới = SMA(20) - 2 x Độ lệch chuẩn(20)


    trong đó ,  Độ lệch chuẩn là một thước đo thống kê cho biết mức độ phân tán của giá quanh trung bình.


    Sau đây là một ví dụ về cách tính Bollinger band:


    Giả sử chúng ta quan tâm chuyển động giá của một tài sản với năm mức giá đóng cửa gần nhất là 25,5 ; 26,75;  27,0 ; 26,5 và 27,25.


    Tính trung bình động đơn giản:  (25,5 + 26,75 + 27,0 + 26,5 + 27,25)/5  = 26,6


    Tiếp theo, đối với mỗi thanh giá, trừ 26,6 từ giá đóng cửa và bình phương giá trị này:


    (25,5 - 26,6)^2 = 1,21

    (26,75 - 26,6)^2 = 0,023

    (27,0 - 26,6)^2 = 0,16

    (26,5 - 26,6)^2 = 0,01

    (27,25 - 26,6)^2 = 0,423


    Cộng các giá trị tính được ở trên, chia cho 5, và sau đó lấy căn bậc hai của giá trị này để lấy giá trị độ lệch:


    16825753823404


    Chúng ta sẽ có các giá của từng thành phần dải Bollinger band


    Thanh trên của Bollinger sẽ là 26,6 + (2 * 0,604) = 27,808


    Thanh giữa của Bollinger sẽ là 26,6


    Thanh dưới của Bollinger sẽ là 26,6 - (2 * 0,604) = 25,392


    Trên đây là ví dụ với lịch sử giá của 5 phiên gần nhất để chúng ta dễ hình dung được cách tính, thông thường thì dải Bollinger band sẽ được tính với lịch sử giá của 20 phiên gần nhất như công thức trên. Với các công cụ hiện nay thì việc tính dải Bollinger band đã được tích hợp sẵn trên các phần mềm biểu đồ giá của các sàn giao dịch ví dụ như Mitrade ,...chúng ta sẽ không phải tính thủ công và kết quả cho ra của các công cụ cũng chính xác và cập nhật thời gian thực nhanh hơn. 


    4. Ý nghĩa của Bollinger band

    Ý nghĩa của chỉ số Bollinger band là cho biết khi nào thị trường có xu hướng biến động mạnh hoặc yếu, khi nào giá có khả năng bật lại hoặc bứt phá khỏi các dải băng, và khi nào giá có thể quay lại về mức cân bằng. Một số nguyên tắc cơ bản khi sử dụng chỉ số này là:


    •  Khi dải băng co lại, tức khoảng cách giữa các dải băng thu hẹp, thì thị trường có xu hướng im ắng ,ít biến động và có thể sắp có một đợt biến động mạnh. 


    • Khi dải băng mở rộng, tức khoảng cách giữa các dải băng tăng, thì thị trường có xu hướng biến động mạnh và có thể sắp vào giai đoạn ổn định. 


    • Khi giá chạm vào dải trên hoặc dải dưới, thì giá có khả năng bật lại về phía ngược lại, có thể coi là một tín hiệu quá mua (overbought) hoặc quá bán (oversold), nghĩa là giá có thể quay lại về phía trung tâm.Vì các dải băng này có vai trò như các mức hỗ trợ và kháng cự tương đối cho giá. 


    • Khi giá vượt qua dải trên hoặc dải dưới, thì giá có khả năng tiếp tục đi theo hướng vừa phá vỡ,  có thể coi là một tín hiệu bứt phá (breakout) của xu hướng mới hoặc một sự quay đầu (reversal) của xu hướng cũ.


    • Khi giá dao động quanh dải giữa, thì giá có xu hướng quay lại về mức cân bằng, vì dải giữa là một đường trung bình động của giá trong quá khứ.


    Bollinger band là một công cụ hữu ích cho các nhà giao dịch để phân tích thị trường và tìm kiếm cơ hội giao dịch. Tuy nhiên, Bollinger band không nên được sử dụng độc lập mà nên kết hợp với các chỉ báo khác để xác nhận và tăng độ tin cậy của các tín hiệu.


    5. Ví dụ sử dụng Bollinger Band

    Việc sử dụng Bollinger band rất đa dạng và tùy tư duy vào cũng như phong cách của mỗi nhà giao dịch , sau đây là một số ví dụ về phương pháp giao dịch có vận dụng dải bollinger band như một chỉ báo 


    Ví dụ 1: Dùng dải Bollinger band để xác điểm mua thấp và điểm bán cao . Ý tưởng này dựa trên việc sử dụng dải trên và dải dưới của Bollinger Bands như những mức hỗ trợ và kháng cự động cho giá. Theo đó, người giao dịch sẽ bán ra khi giá chạm dải trên và mua vào khi giá chạm dải dưới là những quyết định hợp lý để tận dụng các điểm vào và ra khỏi thị trường.


    ví dụ điểm mua/bán sử dụng chỉ báo Bollinger Band

    Hình: ví dụ điểm mua/bán sử dụng chỉ báo Bollinger Band  ( nguồn: Mitrade)


    Ví dụ 2: Một đặc điểm nổi bật của Bollinger Bands là sự thay đổi độ rộng của 2 dải trên và dưới theo biến động của giá cả. Phương pháp giao dịch kinh điển dựa trên chỉ báo này là Bollinger Bands Squeeze, hay còn gọi là “Nút thắt cổ chai”.


    Theo lý thuyết, thị trường có xu hướng chuyển đổi liên tục giữa các giai đoạn biến động cao và biến động thấp (high volatility & low volatility).


    Khi giá cả dao động trong một phạm vi hẹp trong một khoảng thời gian dài, điều này cho thấy sự tích lũy năng lượng của thị trường và sự chuẩn bị cho một đợt bùng nổ mạnh mẽ trong tương lai gần.


    Xác định điểm mua /bán với “nút thắt cổ chai” bằng chỉ báo Bollinger Band

    Hình: Xác định điểm mua /bán với “nút thắt cổ chai” bằng chỉ báo Bollinger Band  ( nguồn: Mitrade)


    6. Sự hạn chế của Bollinger band

    Bên cạnh những ưu điểm của dải Bollinger band, thì chỉ số này cũng có một số hạn chế như sau:


    • Không xem xét xu hướng của thị trường: Khi thị trường có xu hướng tăng hoặc giảm mạnh, giá có thể tiếp tục chạm vào đường trên hoặc dưới của Bollinger band mà không phản ánh sự quá mua hoặc quá bán thực sự. Do đó, Bollinger band nên được kết hợp với các chỉ báo khác để xác định xu hướng và điểm vào ra thị trường.


    • Không thể dự báo được xu hướng giá trong tương lai. Bollinger band chỉ cho biết mức độ dao động của giá (như cổ phiếu,vàng,...) trong quá khứ và hiện tại, nhưng không thể dự báo được giá cổ phiếu sẽ tăng hay giảm trong tương lai.


    • Có thể bị biến dạng bởi các biến động giá bất thường: Khi có một biến động giá lớn, độ lệch chuẩn sẽ tăng lên và làm cho Bollinger band rộng ra. Điều này có thể làm cho Bollinger band mất tính nhạy và khó phát hiện các cơ hội giao dịch. Do đó, Bollinger band nên được điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với biến động của thị trường.


    • Có thể không phù hợp với một số loại tài sản hoặc chiến lược giao dịch: Ví dụ, Bollinger band có thể không hiệu quả với các tài sản có biên độ giao dịch hẹp hoặc không ổn định.


    Ngoài ra, Bollinger band có thể không phản ánh được các yếu tố ngoại lai như tin tức, sự kiện hoặc các tác động cơ bản khác. Do đó, Bollinger band nên được sử dụng linh hoạt và cẩn thận trong các trường hợp khác nhau.


    7. Lời Kết

    Bollinger band là một chỉ báo kỹ thuật phổ biến và hiệu quả trong phân tích thị trường. Bollinger band giúp trader xác định xu hướng, biên độ biến động, mức hỗ trợ và kháng cự, cũng như các điểm vào và ra lệnh hợp lý. 


    Để sử dụng Bollinger band, trader cần hiểu cách tính toán, cài đặt và diễn giải các dải của chỉ báo. Ngoài ra, trader cũng có thể kết hợp Bollinger band với các công cụ phân tích khác như Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI), đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD), Mây Ichimoku,v.v. để tăng độ chính xác và đa dạng hóa chiến lược giao dịch. 


    Bollinger band là một công cụ linh hoạt và đa năng, có thể áp dụng cho nhiều loại thị trường, khung thời gian và phong cách giao dịch khác nhau.


    ! Cảnh báo rủi ro: Xin lưu ý rằng bất cứ hình thức đầu tư nào đều liên quan đến rủi ro, bao gồm rủi ro mất một phần hoặctoàn bộ vốn đầu tư. Bạn có thể nhấp vào Tuyên bố công bố rủi ro của Mitrade để tìm hiểu rõ hơn về rủi ro trong giao dịch.


    Trước khi đưa ra quyết định giao dịch, bạn cần trang bị đầy đủ kiến thức cơ bản, nắm đầy đủ thông tin về xu hướng thị trường, biết rõ về rủi ro và chi phí tiềm ẩn, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.


    Ngoài ra, nội dung của bài viết này chỉ là ý kiến cá nhân của tác giả, không nhất thiết có ý nghĩa tư vấn đầu tư. Nội dung của bài viết này chỉ mang tính tham khảo và độc giả không nên sử dụng bài viết này như bất kỳ cơ sở đầu tư nào. 


    Nhà đầu tư không nên sử dụng thông tin này để thay thế phán quyết độc lập hoặc chỉ đưa ra quyết định dựa trên thông tin này. Nó không cấu thành bất kỳ hoạt động giao dịch nào và cũng không đảm bảo bất kỳ lợi nhuận nào trong giao dịch. 


    Nếu bạn có thắc mắc gì về số liệu, thông tin, phần nội dung liên quan đến Mitrade trong bài, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email: insights@mitrade.com. Nhóm Mitrade sẽ kiểm duyệt lại nội dung một cách kỹ lưỡng để tiếp tục nâng cao chất lượng của bài viết.


    Ad